Có 2 kết quả:

增長 zēng zhǎng ㄗㄥ ㄓㄤˇ增长 zēng zhǎng ㄗㄥ ㄓㄤˇ

1/2

Từ điển phổ thông

tăng trưởng, lớn lên, phát triển

Từ điển Trung-Anh

(1) to grow
(2) to increase

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

tăng trưởng, lớn lên, phát triển

Từ điển Trung-Anh

(1) to grow
(2) to increase

Bình luận 0